Bảng giá dịch vụ của chúng tôi
| TRÁM RĂNG THẨM MỸ | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
|---|---|---|
| Trám răng Composite (Mỹ) | 300.000 - 500.000 | 300.000 - 500.000 |
| Đính hạt kim cương | 300.000 | 300.000 |
| Đắp kẽ răng/ mặt răng/ thẩm mỹ | 500.000 - 1.000.000 | 500.000 - 1.000.000 |
| CẠO VÔI RĂNG | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
|---|---|---|
| Cạo vôi + đánh bóng mức độ 1 | 500.000 | 300.000 |
| Cạo vôi + đánh bóng mức độ 2 (vôi nhiều) | 600.000 | 400.000 |
| Cạo vôi VIP KHÔNG ĐAU với Máy Rung Siêu Âm | 700.000 - 1.000.000 | 500.000 |
| ĐIỀU TRỊ CƯỜI HỞ LỢI | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
|---|---|---|
| Nướu mài xương ổ | 20.000.000 | 7.999.000 |
| Cắt nạo chóp | 2.000.000 | 2.000.000 |
| Phẫu thuật nướu | 1.000.000 | 1.000.000 |
| NỘI NHA CHỮA TỦY | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
|---|---|---|
| Chữa tuỷ không đau - nhanh chóng bằng MTA-2020 | 2.000.000 - 4.000.000 | 2.000.000 - 4.000.000 |
| Lấy tủy răng sữa | 200.000 - 400.000 | 200.000 - 400.000 |
| Lấy tủy trâm tay | 400.000 - 600.000 | 400.000 - 600.000 |
| Lấy tủy bằng máy | 500.000 - 1.000.000 | 500.000 - 1.000.000 |
| Đóng chốt kim loại | 300.000 | 300.000 |
| Đóng chốt sợi Carbon | 500.000 | 500.000 |
| TIỂU PHẨU RĂNG KHÔN | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
|---|---|---|
| Răng khôn hàm trên (Tùy mức độ) | 2.000.000 - 3.000.000 | 1.000.000 - 2.000.000 |
| Răng khôn hàm dưới (Tùy mức độ) | 4.000.000 - 5.000.000 | 2.000.000 - 3.000.000 |
| NHỔ RĂNG THƯỜNG | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
|---|---|---|
| Nhổ răng sữa tê chích | 50.000 | 50.000 |
| Nhổ răng không đau | 100.000 - 300.000 | 100.000 - 300.000 |